Van An Toàn YNV FSV-2F
Ứng dụng: Hơi nóng, khí nén, nước, dầu
Vật liệu: Thép đúc
Kết nối: Nối bích 10/20K - ANSI
Áp suất: Tối đa 22 bar
Nhiệt độ: Tối đa 250 0C
Gợi ý chọn loại van an toàn thích hợp cho hệ thống hơi nóng.
Quý khách hàng khi lựa chọn sử dụng van van toàn xin lưu ý các vấn đề như sau:
- Nên sử dụng loại van có kích thước đầu ra lớn hơn 1 hoặc 2 cấp so với kích thước ống đầu vào.
- Nên sử dụng loại van an toàn có tay gật để có thể kiểm tra khả năng hoạt động của van an toàn.
- Chọn loại vật liệu thân và các chi tết bên trong van phải đáp ứng được nhiệt độ và áp suất cũng như các yêu cầu an toàn kỹ thuật.
Type | Working Fluid | Setting Pressure | Working Temperature | Materials | Connection | |
---|---|---|---|---|---|---|
Body & Bonnet | Trim | |||||
Lever | Steam, Air | 0.35~22 | MAX. 250˚C | Cast Steel, Stainless Steel FCD450 |
Stainless Steel | JIS Flanged ANSI Flanged |
No Lever | Water, Oil |
PART | d | dt | ds | L | H1 | H | LIFT | Inlet | Outlet |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SIZE | |||||||||
15A X 20A | 15 | 11 | 13 | 95 | 85 | 200 | 2.8 | JIS 10K RF, JIS 20K RF, Flanged |
JIS 10K FF, Flanged |
20A X 40A | 20 | 15 | 18 | 95 | 85 | 200 | 3.8 | ||
25A X 50A | 25 | 19 | 22 | 100 | 105 | 220 | 4.8 | ||
32A X 65A | 32 | 30 | 35 | 130 | 125 | 310 | 7.5 | ||
40A X 65A | 40 | 30 | 35 | 130 | 125 | 310 | 7.5 | ||
50A X 80A | 50 | 38 | 44 | 140 | 140 | 340 | 9.5 | ||
65A X 80A | 65 | 38 | 44 | 128 | 130 | 450 | 9.5 | ||
65A X 100A | 65 | 49 | 57 | 160 | 155 | 450 | 12.3 | ||
80A X 125A | 80 | 56 | 66 | 175 | 170 | 510 | 14.0 | ||
100A X 150A | 100 | 73 | 86 | 210 | 195 | 580 | 18.3 | ||
125A X 200A | 125 | 95 | 114 | 220 | 230 | 907 | 24 | ||
150A X 200A | 150 | 115 | 133 | 225 | 230 | 953 | 28.7 | ||
200A X 250A | 200 | 150 | 175 | 285 | 280 | 1121 | 37.5 | ||
250A X 300A | 250 | 200 | 230 | 400 | 325 | 11720 | 50 |